Tỷ giá hối đoái UAH/BGN 0.039594 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UAH | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% | 1 UAH | 0.0 UAH | 0.040 BGN |
1% | 1 UAH | 0.010 UAH | 0.039 BGN |
2% | 1 UAH | 0.020 UAH | 0.039 BGN |
3% | 1 UAH | 0.030 UAH | 0.038 BGN |
4% | 1 UAH | 0.040 UAH | 0.038 BGN |
5% | 1 UAH | 0.050 UAH | 0.038 BGN |
UAH | BGN |
1 | 0.040 |
5 | 0.20 |
10 | 0.40 |
20 | 0.79 |
50 | 1.97 |
100 | 3.95 |
250 | 9.89 |
500 | 19.79 |
1000 | 39.59 |
BGN | UAH |
1 | 25.25 |
5 | 126.28 |
10 | 252.56 |
20 | 505.12 |
50 | 1262.81 |
100 | 2525.62 |
250 | 6314.05 |
500 | 12628.11 |
1000 | 25256.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.