Tỷ giá hối đoái UAH/BGN 0.040687 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UAH | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% | 1 UAH | 0.0 UAH | 0.041 BGN |
1% | 1 UAH | 0.010 UAH | 0.040 BGN |
2% | 1 UAH | 0.020 UAH | 0.040 BGN |
3% | 1 UAH | 0.030 UAH | 0.039 BGN |
4% | 1 UAH | 0.040 UAH | 0.039 BGN |
5% | 1 UAH | 0.050 UAH | 0.039 BGN |
UAH | BGN |
1 | 0.041 |
5 | 0.20 |
10 | 0.41 |
20 | 0.81 |
50 | 2.03 |
100 | 4.06 |
250 | 10.17 |
500 | 20.34 |
1000 | 40.68 |
BGN | UAH |
1 | 24.57 |
5 | 122.88 |
10 | 245.77 |
20 | 491.55 |
50 | 1228.89 |
100 | 2457.79 |
250 | 6144.48 |
500 | 12288.97 |
1000 | 24577.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.