Tỷ lệ | UAH | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UAH | 0.0 UAH | 0.0096 BHD |
1% | 1 UAH | 0.010 UAH | 0.0095 BHD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UAH | 0.020 UAH | 0.0094 BHD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UAH | 0.030 UAH | 0.0093 BHD |
4% | 1 UAH | 0.040 UAH | 0.0092 BHD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UAH | 0.050 UAH | 0.0091 BHD |
UAH | BHD |
1 | 0.0096 |
5 | 0.048 |
10 | 0.096 |
20 | 0.19 |
50 | 0.48 |
100 | 0.96 |
250 | 2.4 |
500 | 4.8 |
1000 | 9.6 |
BHD | UAH |
1 | 104.07 |
5 | 520.38 |
10 | 1040.77 |
20 | 2081.54 |
50 | 5203.85 |
100 | 10407.7 |
250 | 26019.27 |
500 | 52038.54 |
1000 | 104077.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH ( Hryvnia Ukraina ) hoặc BHD ( Dinar Bahrain ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.