Chuyển đổi Hryvnia Ukraina sang Đô la Bermuda | Công cụ chuyển đổi tiền tệ UAH sang BMD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

UAH đến BMD

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina (UAH) sang Đô la Bermuda (BMD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon
BMD - Đô la Bermudaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái UAH/BMD 0.023842 đã cập nhật 54 phút trước

https://valuta.exchange/vi/uah-to-bmd?amount=1

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

Đô la Bermuda là tiền tệ củaBermuda

world mapcountries where UAH is usedcountries where BMD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Hryvnia Ukraina với Đô la Bermuda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUAHPhí chuyển nhượngBMD
0%1 UAH0.0 UAH0.024 BMD
1%1 UAH0.010 UAH0.024 BMD
2%1 UAH0.020 UAH0.023 BMD
3%1 UAH0.030 UAH0.023 BMD
4%1 UAH0.040 UAH0.023 BMD
5%1 UAH0.050 UAH0.023 BMD

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Đô la Bermuda

UAHBMD
10.024
50.12
100.24
200.48
501.19
1002.38
2505.96
50011.92
100023.84

Chuyển đổi Đô la Bermuda thành Hryvnia Ukraina

BMDUAH
141.94
5209.71
10419.42
20838.85
502097.12
1004194.25
25010485.62
50020971.25
100041942.5

Thông tin thêm về UAH hoặc BMD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ