Tỷ lệ | UAH | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UAH | 0.0 UAH | 0.025 BMD |
1% | 1 UAH | 0.010 UAH | 0.025 BMD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UAH | 0.020 UAH | 0.025 BMD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UAH | 0.030 UAH | 0.024 BMD |
4% | 1 UAH | 0.040 UAH | 0.024 BMD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UAH | 0.050 UAH | 0.024 BMD |
UAH | BMD |
1 | 0.025 |
5 | 0.13 |
10 | 0.25 |
20 | 0.50 |
50 | 1.26 |
100 | 2.52 |
250 | 6.3 |
500 | 12.6 |
1000 | 25.21 |
BMD | UAH |
1 | 39.66 |
5 | 198.3 |
10 | 396.6 |
20 | 793.2 |
50 | 1983.02 |
100 | 3966.04 |
250 | 9915.1 |
500 | 19830.21 |
1000 | 39660.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH ( Hryvnia Ukraina ) hoặc BMD ( Đô la Bermuda ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.