Chuyển đổi Hryvnia Ukraina sang Boliviano Bolivia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ UAH sang BOB - Valuta EX
Valuta Ex Logo

UAH đến BOB

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina (UAH) sang Boliviano Bolivia (BOB) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon
BOB - Boliviano Boliviaselect icon
Bs.

Tỷ giá hối đoái UAH/BOB 0.16537 đã cập nhật 50 phút trước

https://valuta.exchange/vi/uah-to-bob?amount=1

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

Boliviano Bolivia là tiền tệ củaBolivia

world mapcountries where UAH is usedcountries where BOB is used

So sánh tỷ giá hối đoái Hryvnia Ukraina với Boliviano Bolivia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUAHPhí chuyển nhượngBOB
0%1 UAH0.0 UAH0.17 BOB
1%1 UAH0.010 UAH0.16 BOB
2%1 UAH0.020 UAH0.16 BOB
3%1 UAH0.030 UAH0.16 BOB
4%1 UAH0.040 UAH0.16 BOB
5%1 UAH0.050 UAH0.16 BOB

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Boliviano Bolivia

UAHBOB
10.17
50.83
101.65
203.3
508.26
10016.53
25041.34
50082.68
1000165.36

Chuyển đổi Boliviano Bolivia thành Hryvnia Ukraina

BOBUAH
16.04
530.23
1060.47
20120.94
50302.35
100604.71
2501511.77
5003023.55
10006047.11

Thông tin thêm về UAH hoặc BOB

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc BOB (Boliviano Bolivia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ