Tỷ giá hối đoái UAH/BYN 0.080991 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UAH | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% | 1 UAH | 0.0 UAH | 0.081 BYN |
1% | 1 UAH | 0.010 UAH | 0.080 BYN |
2% | 1 UAH | 0.020 UAH | 0.079 BYN |
3% | 1 UAH | 0.030 UAH | 0.079 BYN |
4% | 1 UAH | 0.040 UAH | 0.078 BYN |
5% | 1 UAH | 0.050 UAH | 0.077 BYN |
UAH | BYN |
1 | 0.081 |
5 | 0.40 |
10 | 0.81 |
20 | 1.61 |
50 | 4.04 |
100 | 8.09 |
250 | 20.24 |
500 | 40.49 |
1000 | 80.99 |
BYN | UAH |
1 | 12.34 |
5 | 61.73 |
10 | 123.47 |
20 | 246.94 |
50 | 617.35 |
100 | 1234.71 |
250 | 3086.77 |
500 | 6173.55 |
1000 | 12347.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.