Tỷ lệ | UAH | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UAH | 0.0 UAH | 0.079 BYN |
1% | 1 UAH | 0.010 UAH | 0.079 BYN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UAH | 0.020 UAH | 0.078 BYN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UAH | 0.030 UAH | 0.077 BYN |
4% | 1 UAH | 0.040 UAH | 0.076 BYN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UAH | 0.050 UAH | 0.075 BYN |
UAH | BYN |
1 | 0.079 |
5 | 0.40 |
10 | 0.79 |
20 | 1.58 |
50 | 3.96 |
100 | 7.93 |
250 | 19.84 |
500 | 39.68 |
1000 | 79.36 |
BYN | UAH |
1 | 12.6 |
5 | 63 |
10 | 126 |
20 | 252 |
50 | 630 |
100 | 1260.01 |
250 | 3150.03 |
500 | 6300.06 |
1000 | 12600.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH ( Hryvnia Ukraina ) hoặc BYN ( Rúp Belarus ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.