Valuta Ex Logo

UAH đến BYR

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina (UAH) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái UAH/BYR 471.11 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/uah-to-byr?amount=1

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where UAH is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Hryvnia Ukraina với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUAHPhí chuyển nhượngBYR
0%1 UAH0.0 UAH471.11 BYR
1%1 UAH0.010 UAH466.39 BYR
2%1 UAH0.020 UAH461.68 BYR
3%1 UAH0.030 UAH456.97 BYR
4%1 UAH0.040 UAH452.26 BYR
5%1 UAH0.050 UAH447.55 BYR

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Rúp Belarus (2000–2016)

UAHBYR
1471.11
52355.55
104711.11
209422.22
5023555.55
10047111.1
250117777.76
500235555.52
1000471111.04

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Hryvnia Ukraina

BYRUAH
10.0021
50.011
100.021
200.042
500.11
1000.21
2500.53
5001.06
10002.12

Thông tin thêm về UAH hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ