Valuta Ex Logo

UAH đến BYR

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina (UAH) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái UAH/BYR 463.82 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/uah-to-byr?amount=1

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where UAH is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Hryvnia Ukraina với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUAHPhí chuyển nhượngBYR
0%1 UAH0.0 UAH463.82 BYR
1%1 UAH0.010 UAH459.18 BYR
2%1 UAH0.020 UAH454.54 BYR
3%1 UAH0.030 UAH449.91 BYR
4%1 UAH0.040 UAH445.27 BYR
5%1 UAH0.050 UAH440.63 BYR

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Rúp Belarus (2000–2016)

UAHBYR
1463.82
52319.12
104638.25
209276.51
5023191.29
10046382.59
250115956.48
500231912.96
1000463825.92

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Hryvnia Ukraina

BYRUAH
10.0022
50.011
100.022
200.043
500.11
1000.22
2500.54
5001.07
10002.15

Thông tin thêm về UAH hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ