Tỷ giá hối đoái UAH/BZD 0.048560 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UAH | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% | 1 UAH | 0.0 UAH | 0.049 BZD |
1% | 1 UAH | 0.010 UAH | 0.048 BZD |
2% | 1 UAH | 0.020 UAH | 0.048 BZD |
3% | 1 UAH | 0.030 UAH | 0.047 BZD |
4% | 1 UAH | 0.040 UAH | 0.047 BZD |
5% | 1 UAH | 0.050 UAH | 0.046 BZD |
UAH | BZD |
1 | 0.049 |
5 | 0.24 |
10 | 0.49 |
20 | 0.97 |
50 | 2.42 |
100 | 4.85 |
250 | 12.14 |
500 | 24.28 |
1000 | 48.56 |
BZD | UAH |
1 | 20.59 |
5 | 102.96 |
10 | 205.92 |
20 | 411.85 |
50 | 1029.64 |
100 | 2059.29 |
250 | 5148.24 |
500 | 10296.49 |
1000 | 20592.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc BZD (Đô la Belize), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.