Chuyển đổi Hryvnia Ukraina sang Đô la Belize | Công cụ chuyển đổi tiền tệ UAH sang BZD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

UAH đến BZD

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina (UAH) sang Đô la Belize (BZD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon
BZD - Đô la Belizeselect icon
$

Tỷ giá hối đoái UAH/BZD 0.047837 đã cập nhật 10 phút trước

https://valuta.exchange/vi/uah-to-bzd?amount=1

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

Đô la Belize là tiền tệ củaBelize

world mapcountries where UAH is usedcountries where BZD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Hryvnia Ukraina với Đô la Belize

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUAHPhí chuyển nhượngBZD
0%1 UAH0.0 UAH0.048 BZD
1%1 UAH0.010 UAH0.047 BZD
2%1 UAH0.020 UAH0.047 BZD
3%1 UAH0.030 UAH0.046 BZD
4%1 UAH0.040 UAH0.046 BZD
5%1 UAH0.050 UAH0.045 BZD

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Đô la Belize

UAHBZD
10.048
50.24
100.48
200.96
502.39
1004.78
25011.95
50023.91
100047.83

Chuyển đổi Đô la Belize thành Hryvnia Ukraina

BZDUAH
120.9
5104.52
10209.04
20418.08
501045.22
1002090.44
2505226.12
50010452.24
100020904.49

Thông tin thêm về UAH hoặc BZD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc BZD (Đô la Belize), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ