Tỷ giá hối đoái UAH/CAD 0.032830 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UAH | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% | 1 UAH | 0.0 UAH | 0.033 CAD |
1% | 1 UAH | 0.010 UAH | 0.033 CAD |
2% | 1 UAH | 0.020 UAH | 0.032 CAD |
3% | 1 UAH | 0.030 UAH | 0.032 CAD |
4% | 1 UAH | 0.040 UAH | 0.032 CAD |
5% | 1 UAH | 0.050 UAH | 0.031 CAD |
UAH | CAD |
1 | 0.033 |
5 | 0.16 |
10 | 0.33 |
20 | 0.66 |
50 | 1.64 |
100 | 3.28 |
250 | 8.2 |
500 | 16.41 |
1000 | 32.82 |
CAD | UAH |
1 | 30.46 |
5 | 152.3 |
10 | 304.6 |
20 | 609.2 |
50 | 1523 |
100 | 3046.01 |
250 | 7615.02 |
500 | 15230.05 |
1000 | 30460.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc CAD (Đô la Canada), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.