Tỷ lệ | UAH | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UAH | 0.0 UAH | 0.034 CAD |
1% | 1 UAH | 0.010 UAH | 0.034 CAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UAH | 0.020 UAH | 0.033 CAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UAH | 0.030 UAH | 0.033 CAD |
4% | 1 UAH | 0.040 UAH | 0.032 CAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UAH | 0.050 UAH | 0.032 CAD |
UAH | CAD |
1 | 0.034 |
5 | 0.17 |
10 | 0.34 |
20 | 0.68 |
50 | 1.69 |
100 | 3.38 |
250 | 8.46 |
500 | 16.92 |
1000 | 33.84 |
CAD | UAH |
1 | 29.54 |
5 | 147.73 |
10 | 295.47 |
20 | 590.94 |
50 | 1477.37 |
100 | 2954.74 |
250 | 7386.86 |
500 | 14773.72 |
1000 | 29547.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH ( Hryvnia Ukraina ) hoặc CAD ( Đô la Canada ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.