Tỷ giá hối đoái UAH/CAD 0.034439 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UAH | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% | 1 UAH | 0.0 UAH | 0.034 CAD |
1% | 1 UAH | 0.010 UAH | 0.034 CAD |
2% | 1 UAH | 0.020 UAH | 0.034 CAD |
3% | 1 UAH | 0.030 UAH | 0.033 CAD |
4% | 1 UAH | 0.040 UAH | 0.033 CAD |
5% | 1 UAH | 0.050 UAH | 0.033 CAD |
UAH | CAD |
1 | 0.034 |
5 | 0.17 |
10 | 0.34 |
20 | 0.69 |
50 | 1.72 |
100 | 3.44 |
250 | 8.6 |
500 | 17.21 |
1000 | 34.43 |
CAD | UAH |
1 | 29.03 |
5 | 145.18 |
10 | 290.37 |
20 | 580.74 |
50 | 1451.85 |
100 | 2903.71 |
250 | 7259.29 |
500 | 14518.59 |
1000 | 29037.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc CAD (Đô la Canada), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.