Chuyển đổi Hryvnia Ukraina sang Franc Djibouti | Công cụ chuyển đổi tiền tệ UAH sang DJF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

UAH đến DJF

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina (UAH) sang Franc Djibouti (DJF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon
DJF - Franc Djiboutiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái UAH/DJF 4.24 đã cập nhật 55 phút trước

https://valuta.exchange/vi/uah-to-djf?amount=1

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

Franc Djibouti là tiền tệ củaDjibouti

world mapcountries where UAH is usedcountries where DJF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Hryvnia Ukraina với Franc Djibouti

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUAHPhí chuyển nhượngDJF
0%1 UAH0.0 UAH4.24 DJF
1%1 UAH0.010 UAH4.2 DJF
2%1 UAH0.020 UAH4.16 DJF
3%1 UAH0.030 UAH4.12 DJF
4%1 UAH0.040 UAH4.07 DJF
5%1 UAH0.050 UAH4.03 DJF

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Franc Djibouti

UAHDJF
14.24
521.24
1042.48
2084.97
50212.42
100424.85
2501062.13
5002124.27
10004248.54

Chuyển đổi Franc Djibouti thành Hryvnia Ukraina

DJFUAH
10.24
51.17
102.35
204.7
5011.76
10023.53
25058.84
500117.68
1000235.37

Thông tin thêm về UAH hoặc DJF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc DJF (Franc Djibouti), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ