Chuyển đổi Hryvnia Ukraina sang Bảng Ai Cập | Công cụ chuyển đổi tiền tệ UAH sang EGP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

UAH đến EGP

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina (UAH) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái UAH/EGP 1.2 đã cập nhật 44 phút trước

https://valuta.exchange/vi/uah-to-egp?amount=1

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where UAH is usedcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Hryvnia Ukraina với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUAHPhí chuyển nhượngEGP
0%1 UAH0.0 UAH1.2 EGP
1%1 UAH0.010 UAH1.19 EGP
2%1 UAH0.020 UAH1.17 EGP
3%1 UAH0.030 UAH1.16 EGP
4%1 UAH0.040 UAH1.15 EGP
5%1 UAH0.050 UAH1.14 EGP

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Bảng Ai Cập

UAHEGP
11.2
56.01
1012.02
2024.05
5060.13
100120.27
250300.68
500601.36
10001202.73

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Hryvnia Ukraina

EGPUAH
10.83
54.15
108.31
2016.62
5041.57
10083.14
250207.85
500415.71
1000831.43

Thông tin thêm về UAH hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ