Tỷ giá hối đoái UAH/GBP 0.018595 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UAH | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% | 1 UAH | 0.0 UAH | 0.019 GBP |
1% | 1 UAH | 0.010 UAH | 0.018 GBP |
2% | 1 UAH | 0.020 UAH | 0.018 GBP |
3% | 1 UAH | 0.030 UAH | 0.018 GBP |
4% | 1 UAH | 0.040 UAH | 0.018 GBP |
5% | 1 UAH | 0.050 UAH | 0.018 GBP |
UAH | GBP |
1 | 0.019 |
5 | 0.093 |
10 | 0.19 |
20 | 0.37 |
50 | 0.93 |
100 | 1.85 |
250 | 4.64 |
500 | 9.29 |
1000 | 18.59 |
GBP | UAH |
1 | 53.77 |
5 | 268.89 |
10 | 537.78 |
20 | 1075.57 |
50 | 2688.94 |
100 | 5377.88 |
250 | 13444.7 |
500 | 26889.4 |
1000 | 53778.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.