Chuyển đổi Hryvnia Ukraina sang Bảng Anh | Công cụ chuyển đổi tiền tệ UAH sang GBP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

UAH đến GBP

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina (UAH) sang Bảng Anh (GBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon
GBP - Bảng Anhselect icon
£

Tỷ giá hối đoái UAH/GBP 0.019161 đã cập nhật 16 phút trước

https://valuta.exchange/vi/uah-to-gbp?amount=1

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

Bảng Anh là tiền tệ củaCác tiểu đảo xa của Hoa Kỳ, Guernsey, Đảo Man, Jersey, Vương quốc Anh

world mapcountries where UAH is usedcountries where GBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Hryvnia Ukraina với Bảng Anh

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUAHPhí chuyển nhượngGBP
0%1 UAH0.0 UAH0.019 GBP
1%1 UAH0.010 UAH0.019 GBP
2%1 UAH0.020 UAH0.019 GBP
3%1 UAH0.030 UAH0.019 GBP
4%1 UAH0.040 UAH0.018 GBP
5%1 UAH0.050 UAH0.018 GBP

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Bảng Anh

UAHGBP
10.019
50.096
100.19
200.38
500.96
1001.91
2504.79
5009.58
100019.16

Chuyển đổi Bảng Anh thành Hryvnia Ukraina

GBPUAH
152.18
5260.94
10521.88
201043.76
502609.42
1005218.84
25013047.11
50026094.22
100052188.44

Thông tin thêm về UAH hoặc GBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ