Tỷ giá hối đoái UAH/GGP 0.018643 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UAH | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% | 1 UAH | 0.0 UAH | 0.019 GGP |
1% | 1 UAH | 0.010 UAH | 0.018 GGP |
2% | 1 UAH | 0.020 UAH | 0.018 GGP |
3% | 1 UAH | 0.030 UAH | 0.018 GGP |
4% | 1 UAH | 0.040 UAH | 0.018 GGP |
5% | 1 UAH | 0.050 UAH | 0.018 GGP |
UAH | GGP |
1 | 0.019 |
5 | 0.093 |
10 | 0.19 |
20 | 0.37 |
50 | 0.93 |
100 | 1.86 |
250 | 4.66 |
500 | 9.32 |
1000 | 18.64 |
GGP | UAH |
1 | 53.63 |
5 | 268.19 |
10 | 536.39 |
20 | 1072.78 |
50 | 2681.95 |
100 | 5363.9 |
250 | 13409.75 |
500 | 26819.5 |
1000 | 53639 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.