Valuta Ex Logo

UAH đến GHS

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina (UAH) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái UAH/GHS 0.37390 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/uah-to-ghs?amount=1

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where UAH is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Hryvnia Ukraina với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUAHPhí chuyển nhượngGHS
0%1 UAH0.0 UAH0.37 GHS
1%1 UAH0.010 UAH0.37 GHS
2%1 UAH0.020 UAH0.37 GHS
3%1 UAH0.030 UAH0.36 GHS
4%1 UAH0.040 UAH0.36 GHS
5%1 UAH0.050 UAH0.36 GHS

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Cedi Ghana

UAHGHS
10.37
51.86
103.73
207.47
5018.69
10037.38
25093.47
500186.94
1000373.89

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Hryvnia Ukraina

GHSUAH
12.67
513.37
1026.74
2053.49
50133.72
100267.45
250668.62
5001337.25
10002674.51

Thông tin thêm về UAH hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ