Chuyển đổi Hryvnia Ukraina sang Bảng Gibraltar | Công cụ chuyển đổi tiền tệ UAH sang GIP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

UAH đến GIP

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina (UAH) sang Bảng Gibraltar (GIP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon
GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£

Tỷ giá hối đoái UAH/GIP 0.019764 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/uah-to-gip?amount=1

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

world mapcountries where UAH is usedcountries where GIP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Hryvnia Ukraina với Bảng Gibraltar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUAHPhí chuyển nhượngGIP
0%1 UAH0.0 UAH0.020 GIP
1%1 UAH0.010 UAH0.020 GIP
2%1 UAH0.020 UAH0.019 GIP
3%1 UAH0.030 UAH0.019 GIP
4%1 UAH0.040 UAH0.019 GIP
5%1 UAH0.050 UAH0.019 GIP

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Bảng Gibraltar

UAHGIP
10.020
50.099
100.20
200.40
500.99
1001.97
2504.94
5009.88
100019.76

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Hryvnia Ukraina

GIPUAH
150.59
5252.98
10505.96
201011.93
502529.84
1005059.68
25012649.22
50025298.44
100050596.88

Thông tin thêm về UAH hoặc GIP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ