Chuyển đổi Hryvnia Ukraina sang Dalasi Gambia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ UAH sang GMD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

UAH đến GMD

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina (UAH) sang Dalasi Gambia (GMD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon
GMD - Dalasi Gambiaselect icon
D

Tỷ giá hối đoái UAH/GMD 1.72 đã cập nhật 45 phút trước

https://valuta.exchange/vi/uah-to-gmd?amount=1

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

Dalasi Gambia là tiền tệ củaGambia

world mapcountries where UAH is usedcountries where GMD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Hryvnia Ukraina với Dalasi Gambia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUAHPhí chuyển nhượngGMD
0%1 UAH0.0 UAH1.72 GMD
1%1 UAH0.010 UAH1.7 GMD
2%1 UAH0.020 UAH1.68 GMD
3%1 UAH0.030 UAH1.66 GMD
4%1 UAH0.040 UAH1.65 GMD
5%1 UAH0.050 UAH1.63 GMD

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Dalasi Gambia

UAHGMD
11.72
58.6
1017.2
2034.41
5086.04
100172.08
250430.2
500860.4
10001720.8

Chuyển đổi Dalasi Gambia thành Hryvnia Ukraina

GMDUAH
10.58
52.9
105.81
2011.62
5029.05
10058.11
250145.28
500290.56
1000581.12

Thông tin thêm về UAH hoặc GMD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc GMD (Dalasi Gambia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ