Tỷ lệ | UAH | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UAH | 0.0 UAH | 0.019 JEP |
1% | 1 UAH | 0.010 UAH | 0.019 JEP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UAH | 0.020 UAH | 0.019 JEP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UAH | 0.030 UAH | 0.019 JEP |
4% | 1 UAH | 0.040 UAH | 0.018 JEP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UAH | 0.050 UAH | 0.018 JEP |
UAH | JEP |
1 | 0.019 |
5 | 0.095 |
10 | 0.19 |
20 | 0.38 |
50 | 0.95 |
100 | 1.9 |
250 | 4.77 |
500 | 9.54 |
1000 | 19.08 |
JEP | UAH |
1 | 52.39 |
5 | 261.99 |
10 | 523.99 |
20 | 1047.99 |
50 | 2619.98 |
100 | 5239.96 |
250 | 13099.91 |
500 | 26199.83 |
1000 | 52399.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH ( Hryvnia Ukraina ) hoặc JEP ( Jersey pound ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.