Chuyển đổi Hryvnia Ukraina sang Yên Nhật | Công cụ chuyển đổi tiền tệ UAH sang JPY - Valuta EX
Valuta Ex Logo

UAH đến JPY

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina (UAH) sang Yên Nhật (JPY) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon
JPY - Yên Nhậtselect icon
¥

Tỷ giá hối đoái UAH/JPY 3.69 đã cập nhật 7 phút trước

https://valuta.exchange/vi/uah-to-jpy?amount=1

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

world mapcountries where UAH is usedcountries where JPY is used

So sánh tỷ giá hối đoái Hryvnia Ukraina với Yên Nhật

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUAHPhí chuyển nhượngJPY
0%1 UAH0.0 UAH3.69 JPY
1%1 UAH0.010 UAH3.65 JPY
2%1 UAH0.020 UAH3.61 JPY
3%1 UAH0.030 UAH3.58 JPY
4%1 UAH0.040 UAH3.54 JPY
5%1 UAH0.050 UAH3.5 JPY

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Yên Nhật

UAHJPY
13.69
518.45
1036.91
2073.83
50184.59
100369.19
250922.99
5001845.98
10003691.97

Chuyển đổi Yên Nhật thành Hryvnia Ukraina

JPYUAH
10.27
51.35
102.7
205.41
5013.54
10027.08
25067.71
500135.42
1000270.85

Thông tin thêm về UAH hoặc JPY

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc JPY (Yên Nhật), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ