Chuyển đổi Hryvnia Ukraina sang Som Kyrgyzstan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ UAH sang KGS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

UAH đến KGS

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina (UAH) sang Som Kyrgyzstan (KGS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon
KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с

Tỷ giá hối đoái UAH/KGS 2.08 đã cập nhật 21 phút trước

https://valuta.exchange/vi/uah-to-kgs?amount=1

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

world mapcountries where UAH is usedcountries where KGS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Hryvnia Ukraina với Som Kyrgyzstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUAHPhí chuyển nhượngKGS
0%1 UAH0.0 UAH2.08 KGS
1%1 UAH0.010 UAH2.06 KGS
2%1 UAH0.020 UAH2.04 KGS
3%1 UAH0.030 UAH2.02 KGS
4%1 UAH0.040 UAH2 KGS
5%1 UAH0.050 UAH1.98 KGS

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Som Kyrgyzstan

UAHKGS
12.08
510.42
1020.84
2041.69
50104.24
100208.49
250521.24
5001042.49
10002084.99

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Hryvnia Ukraina

KGSUAH
10.48
52.39
104.79
209.59
5023.98
10047.96
250119.9
500239.8
1000479.61

Thông tin thêm về UAH hoặc KGS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ