Chuyển đổi Hryvnia Ukraina sang Riel Campuchia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ UAH sang KHR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

UAH đến KHR

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina (UAH) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái UAH/KHR 96.15 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/uah-to-khr?amount=1

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where UAH is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Hryvnia Ukraina với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUAHPhí chuyển nhượngKHR
0%1 UAH0.0 UAH96.15 KHR
1%1 UAH0.010 UAH95.19 KHR
2%1 UAH0.020 UAH94.23 KHR
3%1 UAH0.030 UAH93.27 KHR
4%1 UAH0.040 UAH92.31 KHR
5%1 UAH0.050 UAH91.35 KHR

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Riel Campuchia

UAHKHR
196.15
5480.79
10961.59
201923.18
504807.96
1009615.93
25024039.84
50048079.68
100096159.37

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Hryvnia Ukraina

KHRUAH
10.010
50.052
100.10
200.21
500.52
1001.03
2502.59
5005.19
100010.39

Thông tin thêm về UAH hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ