Chuyển đổi Hryvnia Ukraina sang Won Triều Tiên | Công cụ chuyển đổi tiền tệ UAH sang KPW - Valuta EX
Valuta Ex Logo

UAH đến KPW

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina (UAH) sang Won Triều Tiên (KPW) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon
KPW - Won Triều Tiênselect icon

Tỷ giá hối đoái UAH/KPW 21.51 đã cập nhật 11 phút trước

https://valuta.exchange/vi/uah-to-kpw?amount=1

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

Won Triều Tiên là tiền tệ củaTriều Tiên

world mapcountries where UAH is usedcountries where KPW is used

So sánh tỷ giá hối đoái Hryvnia Ukraina với Won Triều Tiên

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUAHPhí chuyển nhượngKPW
0%1 UAH0.0 UAH21.51 KPW
1%1 UAH0.010 UAH21.29 KPW
2%1 UAH0.020 UAH21.07 KPW
3%1 UAH0.030 UAH20.86 KPW
4%1 UAH0.040 UAH20.64 KPW
5%1 UAH0.050 UAH20.43 KPW

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Won Triều Tiên

UAHKPW
121.51
5107.55
10215.1
20430.2
501075.5
1002151
2505377.51
50010755.03
100021510.07

Chuyển đổi Won Triều Tiên thành Hryvnia Ukraina

KPWUAH
10.046
50.23
100.46
200.93
502.32
1004.64
25011.62
50023.24
100046.48

Thông tin thêm về UAH hoặc KPW

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc KPW (Won Triều Tiên), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ