Chuyển đổi Hryvnia Ukraina sang Won Hàn Quốc | Công cụ chuyển đổi tiền tệ UAH sang KRW - Valuta EX
Valuta Ex Logo

UAH đến KRW

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina (UAH) sang Won Hàn Quốc (KRW) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon
KRW - Won Hàn Quốcselect icon

Tỷ giá hối đoái UAH/KRW 34.52 đã cập nhật 28 phút trước

https://valuta.exchange/vi/uah-to-krw?amount=1

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

Won Hàn Quốc là tiền tệ củaHàn Quốc

world mapcountries where UAH is usedcountries where KRW is used

So sánh tỷ giá hối đoái Hryvnia Ukraina với Won Hàn Quốc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUAHPhí chuyển nhượngKRW
0%1 UAH0.0 UAH34.52 KRW
1%1 UAH0.010 UAH34.17 KRW
2%1 UAH0.020 UAH33.83 KRW
3%1 UAH0.030 UAH33.48 KRW
4%1 UAH0.040 UAH33.14 KRW
5%1 UAH0.050 UAH32.79 KRW

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Won Hàn Quốc

UAHKRW
134.52
5172.61
10345.23
20690.46
501726.17
1003452.34
2508630.85
50017261.71
100034523.43

Chuyển đổi Won Hàn Quốc thành Hryvnia Ukraina

KRWUAH
10.029
50.14
100.29
200.58
501.44
1002.89
2507.24
50014.48
100028.96

Thông tin thêm về UAH hoặc KRW

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc KRW (Won Hàn Quốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ