Valuta Ex Logo

UAH đến KRW

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina (UAH) sang Won Hàn Quốc (KRW) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon
KRW - Won Hàn Quốcselect icon

Tỷ giá hối đoái UAH/KRW 35.4 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/uah-to-krw?amount=1

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

Won Hàn Quốc là tiền tệ củaHàn Quốc

world mapcountries where UAH is usedcountries where KRW is used

So sánh tỷ giá hối đoái Hryvnia Ukraina với Won Hàn Quốc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUAHPhí chuyển nhượngKRW
0%1 UAH0.0 UAH35.4 KRW
1%1 UAH0.010 UAH35.05 KRW
2%1 UAH0.020 UAH34.69 KRW
3%1 UAH0.030 UAH34.34 KRW
4%1 UAH0.040 UAH33.98 KRW
5%1 UAH0.050 UAH33.63 KRW

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Won Hàn Quốc

UAHKRW
135.4
5177.03
10354.06
20708.12
501770.31
1003540.62
2508851.55
50017703.1
100035406.2

Chuyển đổi Won Hàn Quốc thành Hryvnia Ukraina

KRWUAH
10.028
50.14
100.28
200.56
501.41
1002.82
2507.06
50014.12
100028.24

Thông tin thêm về UAH hoặc KRW

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc KRW (Won Hàn Quốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ