Chuyển đổi Hryvnia Ukraina sang Tenge Kazakhstan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ UAH sang KZT - Valuta EX
Valuta Ex Logo

UAH đến KZT

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina (UAH) sang Tenge Kazakhstan (KZT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon
KZT - Tenge Kazakhstanselect icon

Tỷ giá hối đoái UAH/KZT 12.34 đã cập nhật 28 phút trước

https://valuta.exchange/vi/uah-to-kzt?amount=1

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

Tenge Kazakhstan là tiền tệ củaKazakhstan

world mapcountries where UAH is usedcountries where KZT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Hryvnia Ukraina với Tenge Kazakhstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUAHPhí chuyển nhượngKZT
0%1 UAH0.0 UAH12.34 KZT
1%1 UAH0.010 UAH12.21 KZT
2%1 UAH0.020 UAH12.09 KZT
3%1 UAH0.030 UAH11.97 KZT
4%1 UAH0.040 UAH11.84 KZT
5%1 UAH0.050 UAH11.72 KZT

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Tenge Kazakhstan

UAHKZT
112.34
561.71
10123.42
20246.85
50617.13
1001234.27
2503085.69
5006171.38
100012342.76

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan thành Hryvnia Ukraina

KZTUAH
10.081
50.41
100.81
201.62
504.05
1008.1
25020.25
50040.5
100081.01

Thông tin thêm về UAH hoặc KZT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc KZT (Tenge Kazakhstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ