Chuyển đổi Hryvnia Ukraina sang Rupee Sri Lanka | Công cụ chuyển đổi tiền tệ UAH sang LKR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

UAH đến LKR

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina (UAH) sang Rupee Sri Lanka (LKR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon
LKR - Rupee Sri Lankaselect icon
Rs

Tỷ giá hối đoái UAH/LKR 7.17 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/uah-to-lkr?amount=1

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

Rupee Sri Lanka là tiền tệ củaSri Lanka

world mapcountries where UAH is usedcountries where LKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Hryvnia Ukraina với Rupee Sri Lanka

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUAHPhí chuyển nhượngLKR
0%1 UAH0.0 UAH7.17 LKR
1%1 UAH0.010 UAH7.1 LKR
2%1 UAH0.020 UAH7.02 LKR
3%1 UAH0.030 UAH6.95 LKR
4%1 UAH0.040 UAH6.88 LKR
5%1 UAH0.050 UAH6.81 LKR

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Rupee Sri Lanka

UAHLKR
17.17
535.86
1071.72
20143.45
50358.64
100717.28
2501793.2
5003586.4
10007172.81

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka thành Hryvnia Ukraina

LKRUAH
10.14
50.70
101.39
202.78
506.97
10013.94
25034.85
50069.7
1000139.41

Thông tin thêm về UAH hoặc LKR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc LKR (Rupee Sri Lanka), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ