Chuyển đổi Hryvnia Ukraina sang Dinar Libi | Công cụ chuyển đổi tiền tệ UAH sang LYD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

UAH đến LYD

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina (UAH) sang Dinar Libi (LYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon
LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د

Tỷ giá hối đoái UAH/LYD 0.11802 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/uah-to-lyd?amount=1

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

world mapcountries where UAH is usedcountries where LYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Hryvnia Ukraina với Dinar Libi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUAHPhí chuyển nhượngLYD
0%1 UAH0.0 UAH0.12 LYD
1%1 UAH0.010 UAH0.12 LYD
2%1 UAH0.020 UAH0.12 LYD
3%1 UAH0.030 UAH0.11 LYD
4%1 UAH0.040 UAH0.11 LYD
5%1 UAH0.050 UAH0.11 LYD

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Dinar Libi

UAHLYD
10.12
50.59
101.18
202.36
505.9
10011.8
25029.5
50059
1000118.01

Chuyển đổi Dinar Libi thành Hryvnia Ukraina

LYDUAH
18.47
542.36
1084.73
20169.46
50423.65
100847.31
2502118.29
5004236.59
10008473.18

Thông tin thêm về UAH hoặc LYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ