Chuyển đổi Hryvnia Ukraina sang Denar Macedonia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ UAH sang MKD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

UAH đến MKD

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina (UAH) sang Denar Macedonia (MKD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon
MKD - Denar Macedoniaselect icon
ден

Tỷ giá hối đoái UAH/MKD 1.41 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/uah-to-mkd?amount=1

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

Denar Macedonia là tiền tệ củaBắc Macedonia

world mapcountries where UAH is usedcountries where MKD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Hryvnia Ukraina với Denar Macedonia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUAHPhí chuyển nhượngMKD
0%1 UAH0.0 UAH1.41 MKD
1%1 UAH0.010 UAH1.4 MKD
2%1 UAH0.020 UAH1.39 MKD
3%1 UAH0.030 UAH1.37 MKD
4%1 UAH0.040 UAH1.36 MKD
5%1 UAH0.050 UAH1.34 MKD

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Denar Macedonia

UAHMKD
11.41
57.09
1014.19
2028.38
5070.97
100141.94
250354.85
500709.71
10001419.43

Chuyển đổi Denar Macedonia thành Hryvnia Ukraina

MKDUAH
10.70
53.52
107.04
2014.09
5035.22
10070.45
250176.12
500352.25
1000704.5

Thông tin thêm về UAH hoặc MKD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc MKD (Denar Macedonia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ