Chuyển đổi Hryvnia Ukraina sang Riyal Ả Rập Xê-út | Công cụ chuyển đổi tiền tệ UAH sang SAR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

UAH đến SAR

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina (UAH) sang Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon
SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س

Tỷ giá hối đoái UAH/SAR 0.089817 đã cập nhật 33 phút trước

https://valuta.exchange/vi/uah-to-sar?amount=1

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

world mapcountries where UAH is usedcountries where SAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Hryvnia Ukraina với Riyal Ả Rập Xê-út

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUAHPhí chuyển nhượngSAR
0%1 UAH0.0 UAH0.090 SAR
1%1 UAH0.010 UAH0.089 SAR
2%1 UAH0.020 UAH0.088 SAR
3%1 UAH0.030 UAH0.087 SAR
4%1 UAH0.040 UAH0.086 SAR
5%1 UAH0.050 UAH0.085 SAR

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Riyal Ả Rập Xê-út

UAHSAR
10.090
50.45
100.90
201.79
504.49
1008.98
25022.45
50044.9
100089.81

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Hryvnia Ukraina

SARUAH
111.13
555.66
10111.33
20222.67
50556.68
1001113.37
2502783.43
5005566.86
100011133.73

Thông tin thêm về UAH hoặc SAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ