Tỷ giá hối đoái UAH/SAR 0.089957 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UAH | Phí chuyển nhượng | SAR |
0% | 1 UAH | 0.0 UAH | 0.090 SAR |
1% | 1 UAH | 0.010 UAH | 0.089 SAR |
2% | 1 UAH | 0.020 UAH | 0.088 SAR |
3% | 1 UAH | 0.030 UAH | 0.087 SAR |
4% | 1 UAH | 0.040 UAH | 0.086 SAR |
5% | 1 UAH | 0.050 UAH | 0.085 SAR |
UAH | SAR |
1 | 0.090 |
5 | 0.45 |
10 | 0.90 |
20 | 1.79 |
50 | 4.49 |
100 | 8.99 |
250 | 22.48 |
500 | 44.97 |
1000 | 89.95 |
SAR | UAH |
1 | 11.11 |
5 | 55.58 |
10 | 111.16 |
20 | 222.32 |
50 | 555.82 |
100 | 1111.64 |
250 | 2779.11 |
500 | 5558.22 |
1000 | 11116.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.