Valuta Ex Logo

UAH đến STD

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina (UAH) sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) (STD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon
STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)select icon
Db

Tỷ giá hối đoái UAH/STD 500.13 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/uah-to-std?amount=1

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) là tiền tệ củaSão Tomé và Príncipe

world mapcountries where UAH is usedcountries where STD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Hryvnia Ukraina với Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUAHPhí chuyển nhượngSTD
0%1 UAH0.0 UAH500.13 STD
1%1 UAH0.010 UAH495.13 STD
2%1 UAH0.020 UAH490.13 STD
3%1 UAH0.030 UAH485.13 STD
4%1 UAH0.040 UAH480.13 STD
5%1 UAH0.050 UAH475.13 STD

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

UAHSTD
1500.13
52500.68
105001.37
2010002.74
5025006.86
10050013.72
250125034.3
500250068.6
1000500137.21

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) thành Hryvnia Ukraina

STDUAH
10.0020
50.010
100.020
200.040
500.10
1000.20
2500.50
5001.0
10001.99

Thông tin thêm về UAH hoặc STD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ