Tỷ giá hối đoái UAH/TND 0.068902 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | UAH | Phí chuyển nhượng | TND |
| 0% | 1 UAH | 0.0 UAH | 0.069 TND |
| 1% | 1 UAH | 0.010 UAH | 0.068 TND |
| 2% | 1 UAH | 0.020 UAH | 0.068 TND |
| 3% | 1 UAH | 0.030 UAH | 0.067 TND |
| 4% | 1 UAH | 0.040 UAH | 0.066 TND |
| 5% | 1 UAH | 0.050 UAH | 0.065 TND |
| UAH | TND |
| 1 | 0.069 |
| 5 | 0.34 |
| 10 | 0.69 |
| 20 | 1.37 |
| 50 | 3.44 |
| 100 | 6.89 |
| 250 | 17.22 |
| 500 | 34.45 |
| 1000 | 68.9 |
| TND | UAH |
| 1 | 14.51 |
| 5 | 72.56 |
| 10 | 145.13 |
| 20 | 290.26 |
| 50 | 725.67 |
| 100 | 1451.34 |
| 250 | 3628.35 |
| 500 | 7256.71 |
| 1000 | 14513.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc TND (Dinar Tunisia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.