Chuyển đổi Hryvnia Ukraina sang Đô la Đài Loan mới | Công cụ chuyển đổi tiền tệ UAH sang TWD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

UAH đến TWD

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina (UAH) sang Đô la Đài Loan mới (TWD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon
TWD - Đô la Đài Loan mớiselect icon
$

Tỷ giá hối đoái UAH/TWD 0.78607 đã cập nhật 50 phút trước

https://valuta.exchange/vi/uah-to-twd?amount=1

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

Đô la Đài Loan mới là tiền tệ củaĐài Loan

world mapcountries where UAH is usedcountries where TWD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Hryvnia Ukraina với Đô la Đài Loan mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUAHPhí chuyển nhượngTWD
0%1 UAH0.0 UAH0.79 TWD
1%1 UAH0.010 UAH0.78 TWD
2%1 UAH0.020 UAH0.77 TWD
3%1 UAH0.030 UAH0.76 TWD
4%1 UAH0.040 UAH0.75 TWD
5%1 UAH0.050 UAH0.75 TWD

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Đô la Đài Loan mới

UAHTWD
10.79
53.93
107.86
2015.72
5039.3
10078.6
250196.51
500393.03
1000786.07

Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới thành Hryvnia Ukraina

TWDUAH
11.27
56.36
1012.72
2025.44
5063.6
100127.21
250318.03
500636.07
10001272.14

Thông tin thêm về UAH hoặc TWD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc TWD (Đô la Đài Loan mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ