Valuta Ex Logo

UAH đến XLM

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina (UAH) sang Stellar (XLM) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon
XLM - Stellarselect icon

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/uah-to-xlm?amount=1

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

world mapcountries where UAH is used

So sánh tỷ giá hối đoái Hryvnia Ukraina với Stellar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUAHPhí chuyển nhượngXLM
0%1 UAH0.0 UAHNaN XLM
1%1 UAH0.010 UAHNaN XLM
2%1 UAH0.020 UAHNaN XLM
3%1 UAH0.030 UAHNaN XLM
4%1 UAH0.040 UAHNaN XLM
5%1 UAH0.050 UAHNaN XLM

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Stellar

UAHXLM
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Stellar thành Hryvnia Ukraina

XLMUAH
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về UAH hoặc XLM

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc XLM (Stellar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ