Valuta Ex Logo

UAH đến XOF

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina (UAH) sang Franc CFA Tây Phi (XOF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon
XOF - Franc CFA Tây Phiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái UAH/XOF 13.88 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/uah-to-xof?amount=1

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

Franc CFA Tây Phi là tiền tệ củaBenin, Burkina Faso, Guinea-Bissau, Côte d’Ivoire, Mali, Niger, Senegal, Togo

world mapcountries where UAH is usedcountries where XOF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Hryvnia Ukraina với Franc CFA Tây Phi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUAHPhí chuyển nhượngXOF
0%1 UAH0.0 UAH13.88 XOF
1%1 UAH0.010 UAH13.74 XOF
2%1 UAH0.020 UAH13.6 XOF
3%1 UAH0.030 UAH13.46 XOF
4%1 UAH0.040 UAH13.32 XOF
5%1 UAH0.050 UAH13.18 XOF

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Franc CFA Tây Phi

UAHXOF
113.88
569.41
10138.82
20277.65
50694.14
1001388.29
2503470.74
5006941.48
100013882.96

Chuyển đổi Franc CFA Tây Phi thành Hryvnia Ukraina

XOFUAH
10.072
50.36
100.72
201.44
503.6
1007.2
25018
50036.01
100072.03

Thông tin thêm về UAH hoặc XOF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc XOF (Franc CFA Tây Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ