Valuta Ex Logo

UAH đến ZMK

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina (UAH) sang Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) (ZMK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon
ZMK - Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)select icon
ZK

Tỷ giá hối đoái UAH/ZMK 217.02 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/uah-to-zmk?amount=1

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) là tiền tệ củaZambia

world mapcountries where UAH is usedcountries where ZMK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Hryvnia Ukraina với Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUAHPhí chuyển nhượngZMK
0%1 UAH0.0 UAH217.02 ZMK
1%1 UAH0.010 UAH214.85 ZMK
2%1 UAH0.020 UAH212.68 ZMK
3%1 UAH0.030 UAH210.51 ZMK
4%1 UAH0.040 UAH208.34 ZMK
5%1 UAH0.050 UAH206.17 ZMK

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)

UAHZMK
1217.02
51085.11
102170.22
204340.45
5010851.13
10021702.26
25054255.67
500108511.34
1000217022.69

Chuyển đổi Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) thành Hryvnia Ukraina

ZMKUAH
10.0046
50.023
100.046
200.092
500.23
1000.46
2501.15
5002.3
10004.6

Thông tin thêm về UAH hoặc ZMK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ