Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | AED |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.00096 AED |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.00095 AED |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.00094 AED |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.00093 AED |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.00092 AED |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.00091 AED |
UGX | AED |
1 | 0.00096 |
5 | 0.0048 |
10 | 0.0096 |
20 | 0.019 |
50 | 0.048 |
100 | 0.096 |
250 | 0.24 |
500 | 0.48 |
1000 | 0.96 |
AED | UGX |
1 | 1041.07 |
5 | 5205.36 |
10 | 10410.73 |
20 | 20821.47 |
50 | 52053.67 |
100 | 104107.35 |
250 | 260268.37 |
500 | 520536.75 |
1000 | 1041073.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX ( Shilling Uganda ) hoặc AED ( Dirham UAE ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.