Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | AED |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.00099 AED |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.00098 AED |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.00097 AED |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.00096 AED |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.00095 AED |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.00094 AED |
UGX | AED |
1 | 0.00099 |
5 | 0.0050 |
10 | 0.0099 |
20 | 0.020 |
50 | 0.050 |
100 | 0.099 |
250 | 0.25 |
500 | 0.50 |
1000 | 0.99 |
AED | UGX |
1 | 1005.71 |
5 | 5028.57 |
10 | 10057.15 |
20 | 20114.3 |
50 | 50285.77 |
100 | 100571.54 |
250 | 251428.87 |
500 | 502857.74 |
1000 | 1005715.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX ( Shilling Uganda ) hoặc AED ( Dirham UAE ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.