Tỷ giá hối đoái UGX/AED 0.0010022 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | AED |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.0010 AED |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.00099 AED |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.00098 AED |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.00097 AED |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.00096 AED |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.00095 AED |
UGX | AED |
1 | 0.0010 |
5 | 0.0050 |
10 | 0.010 |
20 | 0.020 |
50 | 0.050 |
100 | 0.10 |
250 | 0.25 |
500 | 0.50 |
1000 | 1 |
AED | UGX |
1 | 997.76 |
5 | 4988.84 |
10 | 9977.68 |
20 | 19955.37 |
50 | 49888.42 |
100 | 99776.85 |
250 | 249442.14 |
500 | 498884.28 |
1000 | 997768.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc AED (Dirham UAE), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.