Tỷ giá hối đoái UGX/ALL 0.024981 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | ALL |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.025 ALL |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.025 ALL |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.024 ALL |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.024 ALL |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.024 ALL |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.024 ALL |
UGX | ALL |
1 | 0.025 |
5 | 0.12 |
10 | 0.25 |
20 | 0.50 |
50 | 1.24 |
100 | 2.49 |
250 | 6.24 |
500 | 12.49 |
1000 | 24.98 |
ALL | UGX |
1 | 40.02 |
5 | 200.14 |
10 | 400.29 |
20 | 800.59 |
50 | 2001.48 |
100 | 4002.96 |
250 | 10007.41 |
500 | 20014.82 |
1000 | 40029.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc ALL (Lek Albania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.