Chuyển đổi Shilling Uganda sang Đô la Australia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ UGX sang AUD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

UGX đến AUD

Chuyển đổi Shilling Uganda (UGX) sang Đô la Australia (AUD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh
AUD - Đô la Australiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái UGX/AUD 0.00043461 đã cập nhật 26 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ugx-to-aud?amount=1

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

Đô la Australia là tiền tệ củaAustralia, Đảo Giáng Sinh, Quần đảo Cocos (Keeling), Quần đảo Heard và McDonald, Kiribati, Nauru, Đảo Norfolk, Tuvalu

world mapcountries where UGX is usedcountries where AUD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Uganda với Đô la Australia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUGXPhí chuyển nhượngAUD
0%1 UGX0.0 UGX0.00043 AUD
1%1 UGX0.010 UGX0.00043 AUD
2%1 UGX0.020 UGX0.00043 AUD
3%1 UGX0.030 UGX0.00042 AUD
4%1 UGX0.040 UGX0.00042 AUD
5%1 UGX0.050 UGX0.00041 AUD

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Đô la Australia

UGXAUD
10.00043
50.0022
100.0043
200.0087
500.022
1000.043
2500.11
5000.22
10000.43

Chuyển đổi Đô la Australia thành Shilling Uganda

AUDUGX
12300.91
511504.58
1023009.16
2046018.32
50115045.82
100230091.64
250575229.12
5001150458.24
10002300916.49

Thông tin thêm về UGX hoặc AUD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc AUD (Đô la Australia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ