Tỷ giá hối đoái UGX/AZN 0.00046991 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.00047 AZN |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.00047 AZN |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.00046 AZN |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.00046 AZN |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.00045 AZN |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.00045 AZN |
UGX | AZN |
1 | 0.00047 |
5 | 0.0023 |
10 | 0.0047 |
20 | 0.0094 |
50 | 0.023 |
100 | 0.047 |
250 | 0.12 |
500 | 0.23 |
1000 | 0.47 |
AZN | UGX |
1 | 2128.07 |
5 | 10640.36 |
10 | 21280.72 |
20 | 42561.44 |
50 | 106403.62 |
100 | 212807.24 |
250 | 532018.12 |
500 | 1064036.24 |
1000 | 2128072.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc AZN (Manat Azerbaijan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.