Tỷ giá hối đoái UGX/BDT 0.033926 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | BDT |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.034 BDT |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.034 BDT |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.033 BDT |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.033 BDT |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.033 BDT |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.032 BDT |
UGX | BDT |
1 | 0.034 |
5 | 0.17 |
10 | 0.34 |
20 | 0.68 |
50 | 1.69 |
100 | 3.39 |
250 | 8.48 |
500 | 16.96 |
1000 | 33.92 |
BDT | UGX |
1 | 29.47 |
5 | 147.37 |
10 | 294.75 |
20 | 589.51 |
50 | 1473.77 |
100 | 2947.55 |
250 | 7368.89 |
500 | 14737.78 |
1000 | 29475.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc BDT (Taka Bangladesh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.