Valuta Ex Logo

UGX đến BGN

Chuyển đổi Shilling Uganda (UGX) sang Lev Bulgaria (BGN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh
BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв

Tỷ giá hối đoái UGX/BGN 0.00047135 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ugx-to-bgn?amount=1

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

world mapcountries where UGX is usedcountries where BGN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Uganda với Lev Bulgaria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUGXPhí chuyển nhượngBGN
0%1 UGX0.0 UGX0.00047 BGN
1%1 UGX0.010 UGX0.00047 BGN
2%1 UGX0.020 UGX0.00046 BGN
3%1 UGX0.030 UGX0.00046 BGN
4%1 UGX0.040 UGX0.00045 BGN
5%1 UGX0.050 UGX0.00045 BGN

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Lev Bulgaria

UGXBGN
10.00047
50.0024
100.0047
200.0094
500.024
1000.047
2500.12
5000.24
10000.47

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Shilling Uganda

BGNUGX
12121.57
510607.86
1021215.72
2042431.45
50106078.63
100212157.27
250530393.18
5001060786.36
10002121572.72

Thông tin thêm về UGX hoặc BGN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ