Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.00010 BHD |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.00010 BHD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.00010 BHD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.000099 BHD |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.000098 BHD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.000097 BHD |
UGX | BHD |
1 | 0.00010 |
5 | 0.00051 |
10 | 0.0010 |
20 | 0.0020 |
50 | 0.0051 |
100 | 0.010 |
250 | 0.026 |
500 | 0.051 |
1000 | 0.10 |
BHD | UGX |
1 | 9802.05 |
5 | 49010.29 |
10 | 98020.59 |
20 | 196041.18 |
50 | 490102.95 |
100 | 980205.9 |
250 | 2450514.76 |
500 | 4901029.52 |
1000 | 9802059.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX ( Shilling Uganda ) hoặc BHD ( Dinar Bahrain ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.