Chuyển đổi Shilling Uganda sang Franc Burundi | Công cụ chuyển đổi tiền tệ UGX sang BIF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

UGX đến BIF

Chuyển đổi Shilling Uganda (UGX) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái UGX/BIF 0.80426 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ugx-to-bif?amount=1

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where UGX is usedcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Uganda với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUGXPhí chuyển nhượngBIF
0%1 UGX0.0 UGX0.80 BIF
1%1 UGX0.010 UGX0.80 BIF
2%1 UGX0.020 UGX0.79 BIF
3%1 UGX0.030 UGX0.78 BIF
4%1 UGX0.040 UGX0.77 BIF
5%1 UGX0.050 UGX0.76 BIF

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Franc Burundi

UGXBIF
10.80
54.02
108.04
2016.08
5040.21
10080.42
250201.06
500402.13
1000804.26

Chuyển đổi Franc Burundi thành Shilling Uganda

BIFUGX
11.24
56.21
1012.43
2024.86
5062.16
100124.33
250310.84
500621.68
10001243.37

Thông tin thêm về UGX hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ