Chuyển đổi Shilling Uganda sang Đô la Bermuda | Công cụ chuyển đổi tiền tệ UGX sang BMD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

UGX đến BMD

Chuyển đổi Shilling Uganda (UGX) sang Đô la Bermuda (BMD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh
BMD - Đô la Bermudaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái UGX/BMD 0.00027150 đã cập nhật 27 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ugx-to-bmd?amount=1

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

Đô la Bermuda là tiền tệ củaBermuda

world mapcountries where UGX is usedcountries where BMD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Uganda với Đô la Bermuda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUGXPhí chuyển nhượngBMD
0%1 UGX0.0 UGX0.00027 BMD
1%1 UGX0.010 UGX0.00027 BMD
2%1 UGX0.020 UGX0.00027 BMD
3%1 UGX0.030 UGX0.00026 BMD
4%1 UGX0.040 UGX0.00026 BMD
5%1 UGX0.050 UGX0.00026 BMD

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Đô la Bermuda

UGXBMD
10.00027
50.0014
100.0027
200.0054
500.014
1000.027
2500.068
5000.14
10000.27

Chuyển đổi Đô la Bermuda thành Shilling Uganda

BMDUGX
13683.24
518416.24
1036832.48
2073664.96
50184162.41
100368324.83
250920812.08
5001841624.16
10003683248.32

Thông tin thêm về UGX hoặc BMD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ