Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | BND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.00036 BND |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.00035 BND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.00035 BND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.00035 BND |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.00034 BND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.00034 BND |
UGX | BND |
1 | 0.00036 |
5 | 0.0018 |
10 | 0.0036 |
20 | 0.0071 |
50 | 0.018 |
100 | 0.036 |
250 | 0.089 |
500 | 0.18 |
1000 | 0.36 |
BND | UGX |
1 | 2802.35 |
5 | 14011.77 |
10 | 28023.55 |
20 | 56047.1 |
50 | 140117.75 |
100 | 280235.5 |
250 | 700588.76 |
500 | 1401177.52 |
1000 | 2802355.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX ( Shilling Uganda ) hoặc BND ( Đô la Brunei ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.