Tỷ giá hối đoái UGX/BTN 0.023374 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | BTN |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.023 BTN |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.023 BTN |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.023 BTN |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.023 BTN |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.022 BTN |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.022 BTN |
UGX | BTN |
1 | 0.023 |
5 | 0.12 |
10 | 0.23 |
20 | 0.47 |
50 | 1.16 |
100 | 2.33 |
250 | 5.84 |
500 | 11.68 |
1000 | 23.37 |
BTN | UGX |
1 | 42.78 |
5 | 213.91 |
10 | 427.82 |
20 | 855.65 |
50 | 2139.13 |
100 | 4278.27 |
250 | 10695.68 |
500 | 21391.36 |
1000 | 42782.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc BTN (Ngultrum Bhutan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.