Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | BWP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.0037 BWP |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.0037 BWP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.0036 BWP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.0036 BWP |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.0036 BWP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.0035 BWP |
UGX | BWP |
1 | 0.0037 |
5 | 0.019 |
10 | 0.037 |
20 | 0.074 |
50 | 0.19 |
100 | 0.37 |
250 | 0.93 |
500 | 1.85 |
1000 | 3.7 |
BWP | UGX |
1 | 270.13 |
5 | 1350.66 |
10 | 2701.32 |
20 | 5402.64 |
50 | 13506.61 |
100 | 27013.22 |
250 | 67533.06 |
500 | 135066.12 |
1000 | 270132.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX ( Shilling Uganda ) hoặc BWP ( Pula Botswana ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.