Tỷ giá hối đoái UGX/BZD 0.00054916 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.00055 BZD |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.00054 BZD |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.00054 BZD |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.00053 BZD |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.00053 BZD |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.00052 BZD |
UGX | BZD |
1 | 0.00055 |
5 | 0.0027 |
10 | 0.0055 |
20 | 0.011 |
50 | 0.027 |
100 | 0.055 |
250 | 0.14 |
500 | 0.27 |
1000 | 0.55 |
BZD | UGX |
1 | 1820.95 |
5 | 9104.77 |
10 | 18209.55 |
20 | 36419.1 |
50 | 91047.75 |
100 | 182095.5 |
250 | 455238.76 |
500 | 910477.52 |
1000 | 1820955.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc BZD (Đô la Belize), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.