Tỷ giá hối đoái UGX/BZD 0.00057881 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.00058 BZD |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.00057 BZD |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.00057 BZD |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.00056 BZD |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.00056 BZD |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.00055 BZD |
UGX | BZD |
1 | 0.00058 |
5 | 0.0029 |
10 | 0.0058 |
20 | 0.012 |
50 | 0.029 |
100 | 0.058 |
250 | 0.14 |
500 | 0.29 |
1000 | 0.58 |
BZD | UGX |
1 | 1727.68 |
5 | 8638.44 |
10 | 17276.88 |
20 | 34553.77 |
50 | 86384.42 |
100 | 172768.85 |
250 | 431922.13 |
500 | 863844.27 |
1000 | 1727688.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc BZD (Đô la Belize), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.