Tỷ giá hối đoái UGX/CHF 0.00022356 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.00022 CHF |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.00022 CHF |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.00022 CHF |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.00022 CHF |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.00021 CHF |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.00021 CHF |
UGX | CHF |
1 | 0.00022 |
5 | 0.0011 |
10 | 0.0022 |
20 | 0.0045 |
50 | 0.011 |
100 | 0.022 |
250 | 0.056 |
500 | 0.11 |
1000 | 0.22 |
CHF | UGX |
1 | 4473.15 |
5 | 22365.76 |
10 | 44731.52 |
20 | 89463.04 |
50 | 223657.6 |
100 | 447315.2 |
250 | 1118288.02 |
500 | 2236576.04 |
1000 | 4473152.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.