Tỷ giá hối đoái UGX/CLF 0.0000066349 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.0000066 CLF |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.0000066 CLF |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.0000065 CLF |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.0000064 CLF |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.0000064 CLF |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.0000063 CLF |
UGX | CLF |
1 | 0.0000066 |
5 | 0.000033 |
10 | 0.000066 |
20 | 0.00013 |
50 | 0.00033 |
100 | 0.00066 |
250 | 0.0017 |
500 | 0.0033 |
1000 | 0.0066 |
CLF | UGX |
1 | 150719.22 |
5 | 753596.1 |
10 | 1507192.2 |
20 | 3014384.41 |
50 | 7535961.04 |
100 | 15071922.09 |
250 | 37679805.23 |
500 | 75359610.46 |
1000 | 150719220.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.